Có 2 kết quả:

兇神 xiōng shén ㄒㄩㄥ ㄕㄣˊ凶神 xiōng shén ㄒㄩㄥ ㄕㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) demon
(2) fiend

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) demon
(2) fiend

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0